Tìm kiếm: “TP CO.,LTD
559,892 công ty

MST: 0201111292-014

NAGASE THAILAND CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 10-05-2012
MST: 0200850283-008

MANROLAND JAPAN CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-11-2010
MST: 0200829563-008

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 16-09-2010
MST: 0200850283-005

SANWA MANUFACTURING CO., LTD

Lô B2-B7 Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-08-2009
MST: 0200824029-009

LANDMARK WORLDWIDE CO.,LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-11-2008
MST: 0200824029-006

WATERTREE ASSET CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 30-07-2008
MST: 0200909025-001

OKE Engineering Co., Ltd

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200909025-004

KOREA FLOAT CO., LTD

Km 92 Quốc lộ 5 - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 02-05-2009
MST: 0200824029-005

CNK ASSOCIATES CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 14-07-2008
MST: 0201111292-006

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-007

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0201111292-003

MIKI INDUSTRY CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 07-10-2010
MST: 0200824029-028

NEOWINAD COMMUNICATIONS CO.,LTD.

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-08-2010
MST: 0200824029-027

MIBAEK INDUSTRIAL CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 26-07-2010
MST: 0200824029-024

HYUNDAI AMCO CO., LTD

Tổ hợp khu Resort Sông Giá - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 04-06-2010
MST: 0201001490-001

NAIGAI NITTO CO., LTD

Số 25 Điện Biên Phủ - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 09-11-2009
MST: 0400502685

Taisei Trading Co.,ltd

68 Hồ Xuân Hương - Quận Ngũ Hành Sơn - Đà Nẵng
Lập: 12-08-2005
MST: 0201111292-008

STOLZ THAI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200825079-001

SANYO KAKO CO., LTD

Lô A8 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 0201111292-009

STAR SEIKI CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 08-02-2012
MST: 0200829563-011

NOMURA SECURITIES CO.,LTD

Toà nhà điều hành Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-02-2011
MST: 0201111292-004

NAGASE VIETNAM CO., LTD

Nhà xưởng tiêu chuẩn X4 Khu CN Đồ sơn - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 21-12-2010
MST: 0200849489-030

Taiwan Combitech Co.,Ltd

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-04-2010
MST: 0200849489-017

GE CHINA CO., LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 15-12-2009
MST: 0200825061-002

MASUOKA MANUFACTURING CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 18-07-2008
MST: 0200825061-001

YAKO SANGYO CO., LTD

Lô J.15 Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-07-2008
MST: 3502291044
Lập: 09-10-2015
MST: 0200828697-009

RYOKOSHA ( THAILAN ) CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200828697-011

STAR SEIKI CO., LTD

Lô G - Khu công nghiệp Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 03-10-2011
MST: 0200849489-007

GE CHINA CO.,LTD

Lô H1, H6, F13A, F13B, F14, F15 - Khu CN Nomura - Thành Phố Hải Phòng - Hải Phòng
Lập: 17-03-2009